--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quần thần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quần thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quần thần
+ noun
courtess; court officials
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần thần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quần thần"
:
quân thân
quân thần
quần thần
quen thân
quyền thần
Những từ có chứa
"quần thần"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pannage
indeed
find
pan
reins
wriggle
actually
nuisance
such-and-such
strange
more...
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
quần thần
:
courtess; court officials
+
nguyễn dữ
:
Born in an intellectual family, the writer Nguyễn Dữ (16th century) graduated as bachelor. His native village was in Thanh Miên, Hải Dương. He had nurtured a good will for society, but later, became disheartened and led a secluded life. Nguyễn Dữ was the author of Truyền Kỳ Mạn Lục
+
cánh bèo
:
(văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman)
+
quá mức
:
Excessive, beyond measure, more than is reasonable
+
dixie cup
:
cốc giấy đựng đồ uống dùng một lần